Câu hỏi: V3 của go là gì?
Trả lời: go – went – gone
Một số cụm động từ có từ go:
- Go below: rời boong tàu
Ví dụ: The captain told the passengers to go below when the storm started. (Thuyền trưởng yêu cầu hành khách rời boong tàu khi cơn bão nổi lên.)
- Go down: giảm đi, bé hơn
Ví dụ: The price of scanners has gone down recently. (Giá của máy quét gần đây đang giảm.)
- Go down: chìm
Ví dụ: The Titanic went down after it hit an iceberg on its maiden voyage. (Tàu Titanic chìm sau khi nó đã đâm trúng một tảng băng trôi trong chuyến đi đầu tiên của nó.)
- Go down: vào tù
Ví dụ: He has gone down for ten years for armed robbery. (Anh ta bị tống vào tù mười năm vì tội cướp có vũ trang.)
- Go off: nổ boom, rung chuông
Ví dụ: The fire alarm went off because someone was smoking in the toilets. (Chuông báo cháy rung lên bởi vì ai đó hút thuốc trong nhà vệ sinh.)
- Go off: bắt đầu không thích
Ví dụ: I went off her when she lied to me. (Tôi bắt đầu không thích cô ấy khi cô ấy nói dối tôi.)
- Go off: ngừng hoạt động (thiết bị điện, điện tử)
Ví dụ: The lights go off automatically when the office is empty. (Đèn tự động ngừng hoạt động khi văn phòng vắng người.)
- Go over: đến thăm
Vi dụ: I hadn‘t seen her for a while, so I went over on Saturday night. (Tôi không gặp cô ấy một khoảng thời gian rồi nên tôi đã đến thăm cô ấy vào tối thứ 7.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của go là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!