Câu hỏi: Quá khứ của close là gì?
Trả lời: close – closed
Những giới từ đi chung với close:
- Close down: đóng cửa hẳn (không buôn bán, kinh doanh nữa)
Ví dụ: The banks have closed down a lot of branches in villages over the last few years. (Các ngân hàng đã đóng cửa rất nhiều chi nhánh trong các ngôi làng trong vài năm gần đây.)
- Close down: (thể thao) ngăn chặn đối thủ
Ví dụ: He closed the player down and stopped him being a threat. (Hắn ta ngăn cản người chơi và dừng anh ta lại bằng một lời đe dọa.)
- Close in: bao quanh, bao phủ
Ví dụ: The fog closed in and we couldn‘t see two meters in front of us. (Sương mù bao phủ và chúng tôi đã không thể nhìn thấy 2 mét trước mặt.)
- Close on: tiến gần hơn
Ví dụ: She is closing on the leader of the race. (Cô ấy đang tiến gần tới nhóm dẫn đầu của cuộc đua.)
- Close up: tiến lại gần nhau
Ví dụ: They closed up when they saw the gang coming towards them. (Họ tiến lại gần nhau khi họ nhìn thấy bọn kia đang tiến về phía họ.)
- Close out: đóng, dừng sử dụng
Ví dụ: She closed out the account and changed to another bank. (Cô ta đã đóng tài khoản và chuyển sang ngân hàng khác.)
- Close off: chặn không cho ai vào một nơi nào đó
Ví dụ: The police closed the road off after the explosion. (Cảnh sát chặn con đường sau khi có tiếng nổ.)
- Close in upon: tới gần ai đó
Ví dụ: The police were closing in upon the gang. (Cảnh sát đang tiến dần đến các băng đảng.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/gioi-tu-of-to-va-for
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của close là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!