Câu hỏi: Quá khứ của live là gì?
Trả lời: live – lived – lived
Những cụm giới từ đi chung với live:
- Live by: theo đuổi một niềm tin để hướng dẫn hành vi của bạn
Ví dụ: He tries hard to live by the Bible. (Anh ấy cố gắng hết sức để theo đuổi niềm tin trong Kinh Thánh.)
- Live out: sống tại nơi đó cho đến khi bạn chết
Ví dụ: She lived out her final years in a nursing home. (Bà ấy sống trọn những năm cuối cùng của mình trong viện dưỡng lão.)
- Live for: tin rằng điều gì đó là rất quan trọng
Ví dụ: He lives for football. (Anh ta đặt hết niềm tin vào bóng đá.)
- Live on: không bị lãng quên
Ví dụ: He‘s been dead for many years, but his name lives on. Ông ấy đã ra đi nhiều năm nhưng tên tuổi vẫn không bị lãng quên.
- Live through: trải nghiệm nhiều lần khác nhau
Ví dụ: It was hard to live through the recession, but we managed it. (Thật khó để trải qua thời kỳ suy thoái, nhưng chúng tôi đã thành công.)
- Live up to: đáp ứng mong đợi hoặc tiêu chuẩn
Ví dụ: The concert didn‘t live up to my expectations. (Buổi hòa nhạc không đáp ứng được sự mong đợi của tôi.)
- Live together: có một mối quan hệ và sống trong cùng một nơi mà không kết hôn
Ví dụ: We lived together for a few years before we got married. Họ sống chung với nhau vài năm trước khi đi đến hôn nhân.
- Live in: sống, sinh hoạt tại nơi bạn làm việc hoặc học tập
Ví dụ: The university has a residential halls where students can live in. (Trường đại học này có một khu nhà ở nơi mà sinh viên có thể sinh hoạt tại đó.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/cac-cau-truc-ngu-phap-trong-tieng-anh-thong-dung-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của live là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!