Câu hỏi: V3 của get là gì?
Trả lời: get – got – gotten
Một số từ vựng liên quan đến get:
- Acquire: giành được, thu được, đạt được, kiếm được
- Bring: đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
- Earn: kiếm được (tiền…); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi…)
- Achieve: đạt được, giành được (thành quả)
- Effect: tác động, ảnh hưởng; ấn tượng
- Apprehend: hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
- Advance: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
Xem thêm: https://jes.edu.vn/phan-biet-take-va-get
Một số cụm giới từ đi cùng với get:
- Get along with: có quan hệ tốt với ai đó
Ví dụ: I don’t get along with my sister – we have nothing in common. (Tôi không hòa hợp với chị gái của tôi – chúng tôi không có điểm chung.)
- Get around: thăm quan nhiều địa điểm khác nhau
Ví dụ: He gets around a lot – he’s always flying somewhere different. (Anh ấy đi du lịch rất nhiều, anh ấy luôn bay đến các nơi khác nhau.)
- Get after: cổ vũ cho ai đó
Ví dụ: You should get after them to finish the work. (Bạn nên cổ vũ họ để hoàn thành công việc.)
- Get back together: bắt đầu lại một mối quan hệ
Ví dụ: We split up a few months ago but got back together last week. (Chúng tôi đã chia tay vào tháng trước nhưng đã quay lại với nhau tuần trước.)
- Get above: hãy hành động như thể bạn tốt hơn hoặc quan trọng hơn những người khác (Điều này thường được sử dụng trong các hình thức tiến bộ và theo sau bởi một đại từ phản chiếu, như “vượt lên trên vị trí của bạn” cũng được sử dụng.)
Ví dụ: She‘s been getting above herself since she got promoted. (Cô ấy trở nên tự kiêu tự đại kể từ khi cô ấy thăng chức.)
- Get behind: ủng hộ
Ví dụ: All the students got behind the teacher. (Tất cả học sinh đều ủng hộ giáo viên.)
- Get off: rời tàu, xe
Ví dụ: We got off the bus and walked to my house. (Chúng tôi xuống xe buýt và đi bộ về nhà.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của get là gì?“
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!