Câu hỏi: Quá khứ của look là gì?
Trả lời: look – looked
Những giới từ đi chung với look:
- Look after: chăm sóc
Ví dụ: Their auntie looked after them while their mother was in hospital. (Dì của họ chăm sóc họ trong khi mẹ họ nằm viện.)
- Look in: ghé thăm
Ví dụ: I‘ll look in on my way home. (Tôi sẽ ghé thăm bạn trên đường về nhà.)
- Look on: xem cái gì như một tội ác mà không giúp đỡ
Ví dụ: The crowd just looked on as the old lady was mugged. (Đám đông chỉ đứng xem khi người đàn bà ấy bị chửi mắng.)
- Look over: thanh tra, kiểm tra
Ví dụ: They came to look the house over with a view to buying it. (Họ đến để kiểm tra ngôi nhà với mục đích là mua nó.)
- Loop up: tra từ điển
Ví dụ: I didn‘t know the correct spelling so I had to look it up in the dictionary. (Tôi không biết chính tả chính xác nên tôi phải tra nó trong từ điển.)
- Look out: hãy cẩn thận
Ví dụ: Look out! You‘re going to drop that! (Cẩn thận đó, bạn suýt nữa thì làm rơi cái đó.)
- Look forward to: chờ đợi, mong chờ cái gì đó
Ví dụ: I‘m looking forward to meeting you. (Tôi rất mong chờ được gặp bạn.)
- Look into: nghiên cứu, điều tra
Ví dụ: We‘ll look into the problem and come back to you when we have the information. (Tôi sẽ điều tra vấn đề và sẽ gặp lại bạn khi chúng ta có đủ thông tin.)
- Look upon as: cân nhắc, xem xét
Ví dụ: I look upon him as a close friend. (Tôi luôn xem anh ấy như một người bạn tốt.)
- Look out for: cảnh giác, cố gắng để xem
Ví dụ: We were told to look out for any suspicious behaviors. (Chúng tôi được yêu cầu phải cảnh giác với bất cứ hành vi đáng nghi nào.)
- Look down on: khinh thường ai đó
Ví dụ: He looks down on his colleagues because he thinks he’s better than they are. (Anh ta khinh thường đồng nghiệp vì anh ta nghĩ rằng anh ta tốt thơn họ.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của look là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!