Home Tự vựng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về Thời trang

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang

Thời trang là một ngành công nghiệp toàn cầu năng động, đóng một vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội của khán giả quốc tế. Nó mở rộng nghệ thuật cao và văn hóa đại chúng, và là một phần quan trọng của văn hóa vật chất và hình ảnh.

Bài học hôm nay ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về ngành thời trang này nhé

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Thời trang

1. collar /ˈkɒ.ləʳ/ – cổ áo

2. short sleeve /ʃɔːt sliːv/ – áo tay ngắn

3. dress /dres/ – váy liền

4. purse /pɜːs/ – ví/ túi cầm tay

5. umbrella /ʌm.ˈbre.lə/ – cái ô

6. (high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ – giầy cao gót

7. cardigan /ˈkɑː.dɪ.gən/ – áo len đan

8. (corduroy) pants /ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/ – quần (vải nhung kẻ)

9. hard hat /hɑːd hæt/

10. T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ – áo phông ngắn tay

11. coveralls /ˈkəʊ.vər.ɔːlz/ – quần yếm

12. lunch box /lʌntʃ bɒks/ – hộp cơm trưa

13. (construction) boots /kənˈstrʌkt buːts/ – giầy lao động

14. jacket /ˈdʒæ.kɪt/ – áo vét tông, áo vét nữ

15. blouse /blaʊz/ – áo cánh (phụ nữ)

16. (shoulder) bag /ˈʃəʊl.dəʳ bæg/ – túi (đeo trên vai)

17. skirt /skɜːt/ – váy

18. briefcase /ˈbriːf.keɪs/ – cặp tài liệu

19. raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/ – áo mưa

20. vest /vest/ – áo gi lê

21. three-piece suit /ˌθriː.piːsˈsjuːt/ – bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần

22. pocket /ˈpɒ.kɪt/ – túi quần, áo

23. loafer /ˈləʊ.fəʳ/ – giầy da không có dây buộc

24. cap /kæp/ – mũ (có vành)

25. glasses /ˈglɑː.sɪz/ – kính

26. uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ – đồng phục

27. shirt /ʃɜːt/ – sơ mi

28. tie /taɪ/ – cà vạt

29. shoe /ʃuː/ – giầy

30. lapel /lə.ˈpel/ – ve áo

31. blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ – màu sặc sỡ khác thường (đồng phục)

32. button /ˈbʌtn/ – khuy áo

33. slacks /slæks/ – quần (loại ống trùng)

34. heel / hiːl/ – gót

35. sole /səʊl/ – đế giầy

36. shoelace /ˈʃuː.leɪs/ – dây giầy

37. sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ – áo nỉ

38. wallet /ˈwɔː.lɪt/ – ví

39. sweatpants /ˈswet.pænts/ – quần nỉ

40. sneakers /ˈsniː.kərz/ – giày thể thao

41. sweatband /ˈswet.bænd/ – băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao)

42. tank top /tæŋk.tɒp/ – áo ba lỗ

43. shorts /ʃɔːts/ – quần đùi

44. long sleeve /lɒŋ sliːv/ – áo dài tay

45. belt /belt/ – thắt lưng

46. buckle /ˈbʌ.kļ/ – khóa thắt lưng

47. shopping bag /ˈʃɒ.pɪŋ bæg/ – túi đi chợ

48. sandal /ˈsæn.dl/ – dép quai hậu

Bạn hãy ghi nhớ bài học hôm nay và áp dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả nhé