Câu hỏi: Quá khứ phân từ của catch là gì?
Trả lời: catch – caught – caught
Một số giới từ đi kèm với catch:
- Catch at: bắt lấy, nắm lấy cái gì
Ví dụ: She caught at my sleeve as I was leaving and said she needed to talk to me. (Cô ta bắt lấy tay áo tôi khi tôi rời đi và nói rằng cô ta cần nói chuyện với tôi.)
- Catch on: cuối cùng cũng hiểu cái gì
Ví dụ: Everyone else realised what was happening, but it took Henry ages to catch on. (Mọi người khác đã hiểu điều gì đang xảy ra, nhưng rất lâu sau Henry mới hiểu được.)
- Catch out: chứng minh hoặc phát hiện ra ai đang nói dối
Ví dụ: He caught me out when he checked my story with my previous employer. (Anh ta đã phát hiện rằng tôi nói dối khi anh ta kiểm tra câu chuyện tôi nói với nhân viên trước của tôi.)
- Catch up: làm bù để bắt kịp công việc đã lỡ
Ví dụ: I was ill for a fortnight and now I‘ve got to catch up on the work I missed. (Tôi đã ốm hai tuần lễ và bây giờ tôi phải làm bù để bắt kịp công việc tôi đã lỡ.)
- Catch up on: cùng một người bạn cũ nhớ lại thời gian đã qua sau nhiều ngày không gặp lại
Ví dụ: I hadn’t seen her for years, so we spent the afternoon catching up on old times. (Tôi đã không gặp cô ấy trong nhiều năm trời, vì thế chúng tôi đã dành cả buổi chiều để ôn lại những kỉ niệm cũ.)
- Catch up with: học cái gì mới mà đã có nhiều người biết
Ví dụ: My mother’s trying to catch up with computers. (Mẹ tôi đang cố gắp học làm quen với máy tính.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ phân từ của catch là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!