Home Uncategorized TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Nhằm đưa tiếng Anh trở nên gần gũi với mọi người hơn nữa, hôm nay letstalkenglishcenter.com xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Đây là danh sách từ vựng rất cơ bản và cần thiết cho người mới học tiếng Anh. Mọi người cùng xem qua nhé!

STTWordsMeaning
1spicycó gia vị
2spendtiêu tiền
3spellđánh vần
4specialđặc biệt
5speaknói
6sourchua
7soupsúp
8soundâm thanh
9so-sođại khái, vừa vừa
10sorrytiếc
11soređau
12soonsớm
13songbài hát
14soncon trai
15sometimesthỉnh thoảng
16somethingcái gì đó
17someonengười nào đó
18somedaymột ngày nào đó
19somevài
20solutiongiải pháp
21softwarephần mềm
22sodanước sô đa
23socksvớ
24soccerbóng đá
25 soapxà phòng
26 snowtuyết
27sneezehắt hơi
28snackmón ăn nhẹ
28smokekhói
30smilemỉm cười
31smellngửi
32smartthông minh
33smallnhỏ
34slowlychậm
35 slowerchậm hơn
36slowchậm
37sleepngủ
38skytrời
39skirtváy
40 skinda
41skillkỹ năng
42skitrượt tuyết
43sizecỡ
44situationtình huống
45sisternữ tu sĩ
46sisterchị, em gái
47sirthưa ông
48singhát
49sincekể từ
50simpleđơn giản
51silentyên lặng
52signký tên/dấu hiệu
53sickốm
54shutđóng
55showermưa rào
56showchỉ cho xem
57showbuổi trình diễn
58shoutla lớn
59shouldnên
60shortngắn
61shoesgiày
62shirtáo sơ mi
63shecô ta
64shavecạo râu
65sharechia sẻ, cổ phần
66 shampoothuốc gội đầu
67 severalvài
68seriousnghiêm túc
69Septembertháng chín
70separateriêng rẽ
71sentencecâu
72sendgửi, phái đi
73sellbán
74seemdường như
75seethấy
76 secretbí mật
77secondthứ nhì
78seatchỗ ngồi
79seasonmùa
80seafoodhải sản
81 screamthét
82scoređiểm số
83scoldtrách mắng
84scissorscái kéo
85scientistnhà khoa học
86schooltrường
87schedulethời biểu
88scarfkhăn quàng cổ
89saynói
90savecứu
91Saturdaythứ bảy
92sandwichbánh xăng uých
93sandcát
94samecũng như vậy
95saltmuối
96saladrau sống
97safean toàn
98sadbuồn, tồi tệ
99Abilitykhả năng, năng lực
100Ablecó năng lực, có tài
101Aboutkhoảng, về
102Accidenttai nạn, rủi ro
103Believetin, tin tưởng;
104Bloodmáu, huyết; sự tàn sát, chem giết;
105Changethay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
106Dangersự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
107Determinexác định, định rõ; quyết định
108Discussthảo luận, tranh luận
109Experiencekinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
110Famousnổi tiếng
111Gathertập hợp; hái, lượm, thu thập
112Guessđoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
113Human(thuộc) con người, loài người
114Industrycông nghiệp, kỹ nghệ
115Instrumentdụng cụ âm nhạc khí
116Liquidchất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
117 Lostthua, mất
118Materialnguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
119Modernhiện đại, tân tiến
120Momentchốc, lát
121Mouthmiệng

Với danh sách từ vựng tiếng Anh cho người mới học này, hy vọng các đã có được một sự chuẩn bị căn bản và đầy đủ để có thể học tiếng Anh ở các mức độ cao hơn nữa! Chúc các bạn thành công! Các bạn có thể xem thêm chuyên mục từ vựng tiếng Anh theo chủ đề của chúng tôi tại đây