Khái niệm hợp kim nhôm
Chúng ta có thể định nghĩa, nhôm và hợp kim của nhôm đứng thứ hai (sau thép) về sản xuất và trong ứng dụng. Điều này do nhôm và hợp kim nhôm có các tính chất rất phù hợp với nhiều công dụng khác nhau, trong một số trường hợp thì ứng dụng của hợp kim nhôm không thể thay thế được như trong công nghệ chế tạo ra máy bay và các thiết bị ngành hàng không khác.
nguồn wiki

Ứng dụng của hợp kim nhôm
Nhôm và hợp kim của nhôm còn có vị trí khá là quan trọng trong ngành chế tạo cơ khí và xây dựng.
Xem thêm: Thu mua phế liệu hợp kim
Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, hợp kim nhôm được ứng dụng nhiều vào trong sản xuất các sản phẩm cửa cổng bằng nhôm đúc, cầu thang và hàng rào nhôm đúc.
+ Hàng hải
+ Dầu khí
+ Thoát nước
+ Phụ tùng xe đạp
+ Vành ô tô
Tính chất của hợp kim nhôm
- Khối lượng riêng nhỏ (~2,7g/cm³) nên nhôm và hợp kim nhôm chỉ nặng bằng 1/3 thép, đó là tính chất đặc biệt được chú trọng khi các thiết bị cần chế tạo phải chú trọng đến trọng lượng (trong ngành hàng không, vận tải…).
- Tính chống ăn mòn trong khí quyển: Do đặc tính ôxy hoá của nó đã biến lớp bề mặt của nhôm thành ôxít nhôm (Al{\displaystyle 2}O{\displaystyle 3}) rất xít chặt và chống ăn mòn cao trong khí quyển, do đó chúng có thể dùng trong đa ngành mà không cần sơn bảo vệ. Để tăng tính chống ăn mòn, người ta đã làm cho lớp ô xít nhôm bảo vệ dày thêm bằng cách anot hoá.
- Tính dẫn điện: Tính dẫn điện của nhôm bằng 2/3 của đồng (kim loại), nhưng do nhôm nhẹ hơn nên chúng được sử dụng nhiều hơn bởi nếu cùng truyền một dòng điện thì dây nhôm nhẹ hơn bằng 1/2; ít bị nung nóng hơn…
- Tính dẻo: Rất dẻo, nên rất thuận lợi cho việc kéo thành dây, tấm, lá, băng, màng, ép chảy thành các thanh có biên dạng đặc biệt (dùng cho khung cửa, các loại tản nhiệt…rất thuận tiện khi sản xuất).
- Nhiệt độ nóng chảy: Tương đối thấp nên thuận tiện cho việc nấu chảy khi đúc, nhưng cũng làm nhôm và hợp kim nhôm không sử dụng được ở nhiệt độ cao hơn 300-400 độ C.
- Độ bền, độ cứng: Thấp.