
Câu hỏi: Quá khứ của walk là gì?
Trả lời: wail – walked
Một số giới từ đi kèm với từ walk:
- Walk away from: bỏ đi những thứ bạn không thích
Ví dụ: You can‘t just walk away from your problems. (Bạn không thể bỏ qua những vẫn đề của bạn được.)
- Walk back from: rút lại một lời tuyên bố
Ví dụ: They walked back from their comments despite the controversy. (Họ đã rút lại những lời bình luận mặc cho sự tranh cãi.)
- Walk out: bỏ việc vì có sự tranh cãi
Ví dụ: The workers walked out because they felt that safety wasn‘t being handled correctly. (Công nhân bỏ việc bởi họ cảm thấy sự an toàn không được kiểm soát đúng cách.)
- Walk into: không ý thức được sự hiện diện của ai đó
Ví dụ: You walked into that one who opened a door and broke my nose. (Bạn không ý thức được cái người đã mở cửa và đấm vỡ mũi tôi.)
- Walk on: tiếp tục đi
Ví dụ: I saw the accident but just walked on because I couldn’t help it. (Tôi nhìn thấy tai nạn nhưng vẫn cứ tiếp tục đi vì tôi không giúp được gì.)
- Walk off with: ăn cắp, lấy đi thứ gì khi không được cho phép
Ví dụ: Someone walked off with my umbrella so I got soaked. (Ai đó đã lấy cắp cái ô của tôi nên tôi bị ướt hết sạch.)
- Walk through: giải thích cẩn thận cho ai đó
Ví dụ: He walked me through the procedures. (Anh ấy giải thích cặn kẽ với tôi về các thủ tục.)
- Walk up: đến chỗ ai đó
Ví dụ: A man walked up and asked me the time. (Một người đàn ông bước đến và hỏi tôi giờ giấc.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/cach-doc-phat-am-ed-trong-tieng-anh
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của walk là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!