Bảng báo giá tiếng anh là gì?
Khi bạn muốn kinh doanh và bạn muốn tiếp xúc công nghệ để làm bảng báo giá cho khách hàng, bạn không ngừng nổ lực học hỏi và tìm hiểu.
Bạn muốn biết bảng báo giá tiếng anh là gì? Cùng anh văn doanh nghiệp xem nhé:
bảng báo giá tiếng anh là : price list
xem thêm các thông tin tiếng anh liên quan tới bảng giá
British English: price list /praɪs lɪst/ nounA price list is a list of the prices of goods or services.
- American English: price list
- Arabic: قَائِمَةُ الأَسْعَار
- Brazilian Portuguese: tabela de preços
- Chinese: 价格表
- Croatian: cjenik
- Czech: ceník
- Danish: prisliste
- Dutch: prijslijst
- European Spanish: lista de precios
- Finnish: hinnasto
- French: liste des prix
- German: Preisliste
- Greek: τιμοκατάλογος